--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giát giường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giát giường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giát giường
+
như giát
Lượt xem: 420
Từ vừa tra
+
giát giường
:
như giát
+
cost increase
:
sự gia tăng chi phí * o they asked for a 10% rise in ratesHọ đòi tăng 10% tỉ lệ